Tổ Chức Sự Kiện Là Gì Trong Tiếng Anh

Tổ Chức Sự Kiện Là Gì Trong Tiếng Anh

Bạn đã biết tổ chức sự kiện tiếng anh là gì chưa? Hay những thuật ngữ tổ chức sự kiện được sử dụng trong ngành sự kiện ở Việt Nam? Để bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về vấn đề này, MARCOM với kinh nghiệm nhiều năm tổ chức sự kiện đã tổng hợp lại và chia sẻ đến các bạn qua bài viết dưới đây!

Bạn đã biết tổ chức sự kiện tiếng anh là gì chưa? Hay những thuật ngữ tổ chức sự kiện được sử dụng trong ngành sự kiện ở Việt Nam? Để bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về vấn đề này, MARCOM với kinh nghiệm nhiều năm tổ chức sự kiện đã tổng hợp lại và chia sẻ đến các bạn qua bài viết dưới đây!

Event coordinator – Điều phối viên sự cố hay điều phối viến sự kiện

Người điều phối sự cố là người phụ trách nhân sự của đội. Họ có quyền cao nhất để quản lý tất cả các nhân viên bên dưới. Người điều phối sự kiện đóng vai trò là người điều phối chi tiết công việc để đảm bảo việc lập kế hoạch và diễn ra suôn sẻ. Người điều phối sự kiện phải có khả năng giao tiếp tốt, chú ý đến các chi tiết và sắp xếp, tổ chức công việc hợp lý.

Một số thuật ngữ khác bằng tiếng anh

Trên dây là một số thuật ngữ trong ngành tổ chức sự kiện, hy vọng có thể giúp bạn làm rõ được thắc mắt “tổ chức sự kiện tiếng anh là gì?” hay các thông tin liên quan. Nếu bạn còn có câu hỏi nào về tổ chức sự kiện hãy để lại lời nhắn cho MARCOM. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc các bạn thành công!

Event phanner – Người lập kế hoạch sự kiện

Người lập kế hoạch tổ chức sự kiện là người đóng vai trò sống còn cho một sự kiện. Các công việc họ đảm nhiệm là vô cùng nhiều: catering, logistic, lựa chọn địa điểm, làm việc với các bộ phận khác để đảm bảo chương trình diễn ra hiệu quả. Những người Event planner phải có các kỹ năng nói, viết, thương lượng, đàm phán. Và luôn giữ được bình tĩnh với môi trường áp lực cao.

Marketing/Publicity Manager – Quản lý Marketing/ Quảng bá sự kiện

Đây là những người phụ trách quảng bá và nâng cao hình ảnh của doanh nghiệp, đơn vị tổ chức. Họ làm việc với các cơ quan quản lý hình ảnh, cơ quan báo chí trong các hoạt động chụp hình, quay phim tư liệu cho sự kiện. Họ sản xuất poster, tờ rơi, các ấn phẩm quảng cáo và phân phát chúng. Đồng thời họ cũng kết hợp với bộ phận điều phối sự kiện và chỉ đạo nghệ thuật tham gia quá trình kêu gọi các khoản tài trợ cho chương trình.

CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG TIẾP THỊ QUỐC TẾ MARCOM

/bɔrd ʌv ɪˈvɛnt ˌɔrgənəˈzeɪʃən/

Ban tổ chức sự kiện là một nhóm người tổ chức các hoạt động trong các lĩnh vực xã hội, thương mại, kinh doanh, giải trí, thể thao,… thông qua các hình thức như hội thảo, hội nghị, họp báo, triển lãm, lễ hội, …

Trong ngành tổ chức sự kiện có một số công việc sẽ được sữ dụng tiếng Anh thay vì sử dụng tiếng Việt. Trong phạm vi bài viết, chúng tôi giới thiệu các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức sự kiện để giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng đúng.

Agenda: lịch trìnhAV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sángAnniversary: lễ kỷ niệmAccommodation: tiện nghi ăn ởAward Ceremony: Lễ trao giải

Banquet Hall: phòng tiệcBuffet: tiệc tự chọn mónBackstage: hậu trườngBrainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm.

Check-in: kiểm tra khách đến tham dựCheck-list: danh sách công việc cần làmCelebrity: người nổi tiếngConcept: ý tưởng chủ đạo xuyên suốt chương trìnhCustomize: tùy chỉnh, tùy biếnClassroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp họcCommission: tiền hoa hồngClient: khách hàngCustomer Conference: hội nghị khách hàngConfirmation: xác nhậnConfetti: pháo kim tuyến

Công ty tổ chức sự kiện trọn gói uy tín

Deadline: thời hạnDie cut: bế (cắt theo khuôn)Door gift: quà tặng khách trước khi ra về

Entertainment: giải tríEvent flow: kịch bản chương trìnhEntrance: lối vào

F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uốngFloor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chứcFoyer: sảnh bên ngoài phòng tiệcFollow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc ngườiFlip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luậnFinger-foods: tiệc bao gồm các món mặn & ngọtFree flow: phục vụ đồ uống không giới hạnFeedback: phản hồi

Guest: khách tham dự sự kiệnGenerator: máy phát điện

8/ H:Horizontal banner: banner ngangHuman statue: nhân tượng

Key moment: tiết mục đặc biệt quan trọng nhất của chương trình

Lavaliver microphone: mic cài áoLed star curtain: màn saoLectern: bục phát biểuLucky draw: bốc thăm may mắn

MC (Master of ceremonies): người dẫn chương trìnhMC Script: kịch bản dẫn chương trìnhMaster plan: Kế hoạch tổng thểMoving Head: đèn tạo hiệu ứng, hoa văn, có thể xoay, dùng trên sân khấu

Name Tags: thẻ đeoNetworking: hoạt động kết nối người tham dự sự kiện

On-site: tại nơi diễn ra sự kiệnOpening ceremony: lễ khai trươngOpening speech: bài phát biểu khai mạcObjectives: Mục tiêu

Par-led: đèn dùng để chiếu sáng sân khấuProjector: máy chiếuProduct launch: ra mắt sản phẩmProposal: nội dung, kế hoạch tổng thể của chương trìnhPress Conference: họp báoPress Kit hay Media Kit: tài liệu dành cho nhà báo, phóng viênPress Release: thông cáo báo chíPodium: bục phát biểuPersonnel: nhân sựPre-survey: khảo sátPrize: giải thưởng

Q&A: hỏi & đápQuantity: số lượngQuotation: báo giá

Rehearsal: tổng duyệtRed carpet: thảm đỏRed rope barrier: trụ inox dùng để ngăn các khu vực, nối với nhau bằng các dây nhung đỏ.

Schedule: lịch trìnhSupplier: nhà cung cấpSet-Menu: tiệcStreamer: cờ đuôi nheoString quartet: tứ tấu đàn dâySpeechs: phát biểu

Target audience: đối tượng tham dựTheme of event: chủ đề của sự kiệnTheatre style: sắp xếp chỗ ngồi kiểu rạp hátTable cloth: khăn trải bànTea-break: tiệc trà (thường bao gồm trà, cafe, bánh ngọt, hoa quả)Toasting: nâng ly khai tiệcTransportation: vận chuyển

U-shape: sắp xếp bàn ghế kiểu chữ UUnit: đơn vịUnit price: đơn giá

Venue: địa điểm, nơi diễn ra sự kiệnVAT Tax: thuế giá trị gia tăngVertical banner: banner dọcVolunteers: tình nguyện viên

Walkie – talkie: bộ đàmWaitlist: danh sách chờWings: cánh gà sân khấuWelcome drinks: đồ uống phục vụ lúc đón kháchWelcome guest: đón khách

Marketing Event - Phoenix nhiều năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực tổ chức sự kiện, tư vấn chiến lược, triển khai các hoạt động marketing 360, marketing digital, sản xuất vật phẩm quảng cáo, showroom...

Marketing Event - Phoenix với thế mạnh về đội ngũ nhân sự trẻ, sáng tạo, nhiệt huyết, năng động được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Chúng tôi tự hào là lựa chọn ưu tiên đồng hành trong các cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của doanh nghiệp.

Thông tin liên hệ: Công ty truyền thông Phoenix

(Tên thương hiệu: Marketing Event-Phoenix)

Tel: 028. 222 99 295 - Hotline: 0919 100 369

Email: [email protected]

Website: https://marketingevent.vn/

Facebook: Marketing Event - Phoenix

Tác quyền thuộc về Công ty Phoenix

Trong ngành tổ chức sự kiện có một số công việc sẽ được sữ dụng tiếng Anh thay vì sử dụng tiếng Việt. Trong phạm vi bài viết, chúng tôi giới thiệu các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức sự kiện để giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng đúng.

Agenda: lịch trìnhAV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sángAnniversary: lễ kỷ niệmAccommodation: tiện nghi ăn ởAward Ceremony: Lễ trao giải

Banquet Hall: phòng tiệcBuffet: tiệc tự chọn mónBackstage: hậu trườngBrainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm.

Check-in: kiểm tra khách đến tham dựCheck-list: danh sách công việc cần làmCelebrity: người nổi tiếngConcept: ý tưởng chủ đạo xuyên suốt chương trìnhCustomize: tùy chỉnh, tùy biếnClassroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp họcCommission: tiền hoa hồngClient: khách hàngCustomer Conference: hội nghị khách hàngConfirmation: xác nhậnConfetti: pháo kim tuyến

Công ty tổ chức sự kiện trọn gói uy tín

Deadline: thời hạnDie cut: bế (cắt theo khuôn)Door gift: quà tặng khách trước khi ra về

Entertainment: giải tríEvent flow: kịch bản chương trìnhEntrance: lối vào

F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uốngFloor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chứcFoyer: sảnh bên ngoài phòng tiệcFollow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc ngườiFlip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luậnFinger-foods: tiệc bao gồm các món mặn & ngọtFree flow: phục vụ đồ uống không giới hạnFeedback: phản hồi

Guest: khách tham dự sự kiệnGenerator: máy phát điện

8/ H:Horizontal banner: banner ngangHuman statue: nhân tượng

Key moment: tiết mục đặc biệt quan trọng nhất của chương trình

Lavaliver microphone: mic cài áoLed star curtain: màn saoLectern: bục phát biểuLucky draw: bốc thăm may mắn

MC (Master of ceremonies): người dẫn chương trìnhMC Script: kịch bản dẫn chương trìnhMaster plan: Kế hoạch tổng thểMoving Head: đèn tạo hiệu ứng, hoa văn, có thể xoay, dùng trên sân khấu

Name Tags: thẻ đeoNetworking: hoạt động kết nối người tham dự sự kiện

On-site: tại nơi diễn ra sự kiệnOpening ceremony: lễ khai trươngOpening speech: bài phát biểu khai mạcObjectives: Mục tiêu

Par-led: đèn dùng để chiếu sáng sân khấuProjector: máy chiếuProduct launch: ra mắt sản phẩmProposal: nội dung, kế hoạch tổng thể của chương trìnhPress Conference: họp báoPress Kit hay Media Kit: tài liệu dành cho nhà báo, phóng viênPress Release: thông cáo báo chíPodium: bục phát biểuPersonnel: nhân sựPre-survey: khảo sátPrize: giải thưởng

Q&A: hỏi & đápQuantity: số lượngQuotation: báo giá

Rehearsal: tổng duyệtRed carpet: thảm đỏRed rope barrier: trụ inox dùng để ngăn các khu vực, nối với nhau bằng các dây nhung đỏ.

Schedule: lịch trìnhSupplier: nhà cung cấpSet-Menu: tiệcStreamer: cờ đuôi nheoString quartet: tứ tấu đàn dâySpeechs: phát biểu

Target audience: đối tượng tham dựTheme of event: chủ đề của sự kiệnTheatre style: sắp xếp chỗ ngồi kiểu rạp hátTable cloth: khăn trải bànTea-break: tiệc trà (thường bao gồm trà, cafe, bánh ngọt, hoa quả)Toasting: nâng ly khai tiệcTransportation: vận chuyển

U-shape: sắp xếp bàn ghế kiểu chữ UUnit: đơn vịUnit price: đơn giá

Venue: địa điểm, nơi diễn ra sự kiệnVAT Tax: thuế giá trị gia tăngVertical banner: banner dọcVolunteers: tình nguyện viên

Walkie – talkie: bộ đàmWaitlist: danh sách chờWings: cánh gà sân khấuWelcome drinks: đồ uống phục vụ lúc đón kháchWelcome guest: đón khách

Marketing Event - Phoenix nhiều năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực tổ chức sự kiện, tư vấn chiến lược, triển khai các hoạt động marketing 360, marketing digital, sản xuất vật phẩm quảng cáo, showroom...

Marketing Event - Phoenix với thế mạnh về đội ngũ nhân sự trẻ, sáng tạo, nhiệt huyết, năng động được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Chúng tôi tự hào là lựa chọn ưu tiên đồng hành trong các cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của doanh nghiệp.

Thông tin liên hệ: Công ty truyền thông Phoenix

(Tên thương hiệu: Marketing Event-Phoenix)

Tel: 028. 222 99 295 - Hotline: 0919 100 369

Email: [email protected]

Website: https://marketingevent.vn/

Facebook: Marketing Event - Phoenix

Tác quyền thuộc về Công ty Phoenix